Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chảy máu
[chảy máu]
|
to bleed
To pinch/whip somebody till he/she bleeds; To pinch/whip somebody till one draws blood
Why is your finger bleeding?
The wound bled profusely
To bleed to death
To bite through the skin
haemorrhage; bleeding
Profuse bleeding
Gastric haemorrhage
Haemorrhage of the brain; cerebral haemorrhage